Cấu Trúc Đề Thi PTE - PTE academic & Cách làm từng phần

· Advice

PTE là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh khá phổ biến hiện nay. Cấu trúc bài thi PTE sẽ bao gồm 4 kĩ năng: Speaking, Listening, Reading và Writing. Cụ thể các phần như thế nào? Hình ảnh phần thi thực tế ra sao? Có phần mềm nào thi thử PTE sát nhất với đề thi thực? Bên cạnh Phân tích đề thi "spend their leisure time with their colleagues" IELTS WRITING (kèm bài viết thi thật HS đạt 6.0), IELTS TUTOR cũng sẽ giải đáp ngay các thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé!

I. Giới thiệu chung về PTE

1. Đối tượng tham gia kỳ thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • PTE là chứng chỉ tiếng Anh được nhiều nước trên thế giới công nhận, có nhiều ưu điểm hơn so với các loại chứng chỉ khác. >> IELTS TUTOR lưu ý "PTE" LÀ GÌ? THI PTE CÓ DỄ HƠN IELTS KHÔNG?
  • PTE đặc biệt phù hợp với những người có ý định du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài. >> IELTS TUTOR lưu ý [ MUÔN THƯỞ ] CHUẨN BỊ GÌ KHI ĐI DU HỌC?
  • Khi tham gia thi PTE, bạn cần đáp ứng điều kiện từ 16 tuổi trở lên. Nếu các bạn học sinh dưới 18 tuổi muốn tham gia thi PTE cần phải có giấy đồng ý từ phụ huynh.

2. 8 đặc điểm của bài thi PTE Academic ai cũng nên biết

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Computer-based: Bài thi PTE được chấm 100% bằng máy tính, không có sự can thiệp của giáo viên, kể cả phúc khảo. >> IELTS TUTOR lưu ý NÊN THI IELTS "MÁY TÍNH" HAY THI TRÊN "GIẤY"?
  • Cross-scoring: PTE là một trong những bài thi duy nhất có thể lệ chấm chéo, tức một phần thi vừa có thể cho bạn điểm Speaking và Reading, hoặc Listening và Reading. Đây là một lợi thế rất lớn của bài thi PTE.
  • One-sitting: Bài thi PTE không chia làm 2 lần mà chỉ thi duy nhất một lần trong 2 tiếng cho cả 4 kĩ năng.
  • Repeated Question (Tủ): Đây là điều khá đặc biệt, bài thi PTE có những câu hỏi có tần suất lặp lại cao. Nếu bạn có bộ “Tủ” được cập nhật và chọn lọc, việc đi thi “dính tủ” sẽ giúp bạn dễ pass hơn. >> IELTS TUTOR lưu ý đề ielts có lặp lại không? có nên học tủ đáp án khi thi không?
  • Templates: Bài thi PTE sẽ có những phần cần đến sự trợ giúp của Templates (Sườn bài). Áp dụng được templates vào bài thi sẽ giúp bạn giữ được sự trôi chảy, đảm bảo được điểm từ vựng cũng như giúp bạn tự tin làm bài hơn.
  • Platform: Vì bài thi được 100% computer-based, bạn phải có một hệ thống luyện tập mô phỏng lại các phần thi và cấu trúc các bài làm để có thể làm quen với bài thi.
  • Mock test: Để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi PTE, các bạn cần phải làm bài thi thử (Mock Test), để xác định được điểm số của bạn có đủ để đi thi chưa, và bạn đang bị kẹt ở các kĩ năng nào, có những lỗi nào.
  • Review: với tất cả các bài thi ngôn ngữ, việc học và có người kèm và sửa bài rất quan trọng, nếu không bạn rất dễ đi lạc hướng, hoặc học sai hướng mà không biết. Hãy tìm cho bản thân một người thầy có thể cùng bạn đồng hành qua kỳ thi PTE này.

3. Cấu trúc bài thi PTE Academic gồm những phần nào?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cấu trúc đề thi PTE Online bao gồm 3 bài kiểm tra về 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết và được hoàn thành trong 2 tiếng đồng hồ. 
  • Điểm đặc trưng của dạng đề PTE là bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng Nói và Viết cùng nhau, không phải tách riêng 4 kỹ năng như bài thi IELTS. >> IELTS TUTOR chia sẻ Cấu trúc đề thi IELTS (IELTS gồm những gì?) 
  • Cấu trúc bài thi PTE Academic vẫn giữ nguyên những lợi thế đặc biệt so với bài thi Tiếng Anh Academic khác đó là các thí sinh sẽ thực hiện 100% trên máy tính và không bị tách rời lịch thi Speaking riêng như đối với IELTS.
  • PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:

    • PTE Academic (PTE học thuật) viết tắt là PTE A
    • PTE General (PTE tổng hợp)
    • PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Cấu trúc đề thi PTE

II. Chi tiết từng phần trong cấu trúc đề thi PTE

1. Phần giới thiệu bản thân

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần giới thiệu bản thân không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài thi và có thời lượng là 60s. Do đó, đây như là bước khởi động để thí sinh tạo tâm lí thoải mái khi bắt đầu bước vào phần thi Speaking.
  • Hãy chuẩn bị cho trước một đoạn giới thiệu thật ngắn gọn: Thông tin cá nhân, vì sao bạn lựa chọn bài thi PTE. Hãy thả lỏng và nói thật bình tĩnh, trôi chảy để có một sự khởi đầu hoàn hảo. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh 
Giới thiệu bản thân

2. Phần I: Nói và Viết (Speaking & Writing) (54 – 67 phút)

2.1 Mục đích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần thi Nói (Speaking) giúp đánh giá mức độ sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt trong tiếng Anh. 
  • Phần thi Viết (Writing) giúp đánh giá khả năng Viết bằng tiếng Anh, đúng ngữ pháp, chính tả của thí sinh. >> IELTS TUTOR lưu ý Kiến thức ngữ pháp phải nắm
  • Phần thi Nói sẽ bắt đầu với mục Giới thiệu bản thân. Bạn sẽ nói về bản thân của bạn trong khoảng 1 phút và phần này không tính vào điểm chung. Bạn sẽ được đánh giá khả năng Nói (Speaking) của mình bằng cách lặp lại những câu đã nói trong một đoạn ghi âm. Trả lời câu hỏi và tóm tắt một đoạn văn về chủ đề học thuật nào đó.

2.2 Các dạng câu hỏi

2.2.1 Read Aloud (6-7 câu)

PTE Read Aloud

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nhiệm vụ của bạn là đọc chính xác đoạn văn trên màn hình.
  • Nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là phần thi rất rất quan trọng bởi sẽ giúp hệ thống AI định hình giọng nói, cao độ, tốc độ và khả năng phát âm của bạn. Hãy đọc một cách bình tĩnh, không quá nhanh bởi nói quá nhanh sẽ khiến bạn rất dễ mất điểm pronunciation khi bỏ qua các ending sounds hay mất điểm content khi nuốt từ, mất từ. >> IELTS TUTOR lưu ý Phát âm cuối trong tiếng anh
  • Tưởng chừng rất dễ, nhưng Read Aloud chính là phần bạn cần rất chú ý khi ôn tập.

2.2.2 Repeat Sentence (10-12 câu)

Repeat Sentence
Repeat Sentence

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sau khi nghe 1 câu nói qua audio, bạn cần phải lặp lại đúng nguyên văn.
  • Như trong ví dụ trên, bạn sẽ được nghe câu nói “I’m glad you got here safely” – công việc của bạn là sẽ nói lại câu nói đó – bạn nhớ nhé là “repeat” nên hãy cố gắng nói chính xác những gì bạn nghe được. 
  • Sau khi bạn nói xong, hệ thống AI sẽ phân tích câu trả lời của bạn dựa trên 3 yếu tố là: Content, Pronunciation, Fluency và đưa ra tổng số điểm cho bạn.
  • Lưu ý với từng mức điểm PTE Target, yêu cầu về số lượng từ cần được lặp lại trong câu sẽ khác nhau. Ví dụ như với mức điểm PTE 50, bạn chỉ cần lặp lại đúng 3-4 từ trong câu văn gốc. 
  • Vì là Repeat Sentence nên bạn cần “repeat” lại đúng các từ có trong câu văn mẫu với tốc độ đọc vừa phải, phát âm chính xác để máy tính có thể bắt được chính xác các từ bạn vừa nói. Giảm thiểu tối đa mất điểm đáng tiếc khi bạn nhớ và Repeat được từ nhưng máy tính lại không thể nhận dạng được từ bạn nói vì bạn phát âm sai, chưa rõ hoặc tốc độ nói quá nhanh. >> IELTS TUTOR lưu ý VÌ SAO PHÁT ÂM TỪNG CHỮ ĐÚNG, MÀ VÀO CÂU LẠI SAI

2.2.3 Describe Image (6-7 câu)

Descrbie Image
Describe Image
Describe Image

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Yêu cầu của bài thi này là bạn cần phải miêu tả lại bức tranh trên màn hình, đó có thể là biểu đồ, mô tả một quy trình hay một bức tranh bất kì.
  • Nghe qua thì thật phức tạp phải không khi bạn có rất ít thời gian để chuẩn bị – Và chắc chắn nếu đã học qua IELTS bạn sẽ phải thốt lên không thể được – bởi trong IELTS phần mô tả đồ thị là một dạng bài khó nhằn trong Writing. >> IELTS UTOR lưu ý Cách nhận biết từng dạng biểu đồ IELTS WRITING TASK 1
  • Tuy nhiên ở PTE thì hoàn toàn khác – điều bạn cần để hoàn tốt phần thi Describe Image này chỉ là học thuộc Templates và nắm được Keywords có trong hình để điền vào trong Templates. Sau đó hãy đọc một cách bình tĩnh, tốc độ vừa phải, phát âm chính xác các keywords và nói đủ Templates để không bị thiếu hay vượt quá thời gian cho phép. Có rất nhiều dạng hình trong bài thi PTE Describe Image, nhưng bạn đừng lo lắng vì dù là dạng hình gì thì cách làm chỉ có một.

2.2.4 Retell Lecture (3-4 câu)

Retell Lecture

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần thi Retell Lecture yêu cầu bạn cần nghe một bài giảng, sau đó tường thuật lại nội dung mà bạn nghe được trong bài giảng đó.
  • Tuỳ vào Target mà yêu cầu với dạng bài này sẽ khác nhau. Giống như đối với Describe Images – thì 2 yếu tố then chốt đó là khả năng ghi nhớ, Take Notes các keywords quan trọng, liên quan đến chủ đề của bài nói và Templates.
Retell Lecture

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bạn sẽ được cung cấp Templates chuẩn chỉ dành cho đúng Target của bạn và sau đó việc của bạn chỉ là Take Note lại từ khoá và điền các từ khoá vào Templates, sau đó hãy đọc thật trôi chảy, bình tĩnh và chính xác các từ khoá.
  • Thực tế nội dung của bài nghe sẽ rất dài như bạn có thể thấy trong hình phía trên, nhưng bạn sẽ chỉ cần nghe và take note những keywords và một vài ý chính mà bạn nghe được. Nhìn qua tưởng chừng Retell Lecture sẽ rất phức tạp, tuy vậy yêu cầu và cách làm bài lại vô cùng đơn giản.

2.2.5 Answer Short Question (10-12 câu)

Answer Short Question

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Yêu cầu của phần thi này là bạn phải trả lời ngắn gọn đáp án cho câu hỏi mà bạn nghe được. Bạn có thể hình dung từ ví dụ phía trên. 
  • Với phần thi này, đọc kĩ bộ Tủ các câu hỏi chính là chìa khoá thành công. Bởi tất cả các câu hỏi đều có sẵn trong bộ Tủ, bạn chỉ cần đọc qua bộ Tủ để biết được câu hỏi và đáp án là hoàn toàn có thể tự tin thực hiện phần thi Answer Short Question rồi đó.

2.2.6 Summarize Written Text (2-3 câu)

Summarize Written Text

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với dạng bài này, bạn sẽ được đọc một đoạn văn và cần tóm tắt lại nội dung của đoạn văn đó thành 1 câu từ 50 – 75 chữ. 
  • Nghe có vẻ phức tạp phải không, nhưng thực tế để đạt điểm cao bài này rất dễ nếu không muốn nói là nhắm mắt bạn cũng có thể làm được. Bởi bạn sẽ chỉ cần Copy & Paste những nội dung chính của bài đọc, thêm một chút “thủ thuật” là đã hoàn thành xuất sắc bài thi này rồi.

2.2.7 Writing Essay (1-2 câu)

Writing Essay

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nếu bạn đang thi IELTS, chắc chắn phần thi này sẽ khiến bạn “toát mồ hôi”, nhưng đối với bài thi PTE Academic, để hoàn thành tốt bài thi Writing này không khó đến vậy. Bạn sẽ chỉ cần nắm vững một số yếu tố vô cùng quan trọng:
    • Template: Bạn sẽ có template sẵn cho từng dạng câu hỏi, chỉ cần học thuộc và sử dụng chính xác template.
    • Từ vựng: Bạn cần trang bị vốn từ vựng vừa đủ cho chủ đề liên quan, đừng sa đà tìm những ý tưởng hoặc từ vựng thật hay để rồi không đủ thời gian cho phần thi Writing này. Bạn chỉ có 20 phút thôi đó nhé.
    • Ngữ pháp: Không cần sử dụng cấu trúc câu phức tạp, hãy thật đơn giản hóa để đảm bảo bài viết của bạn không có những lỗi sai ngữ pháp. >> IELTS TUTOR lưu ý CÁC LỖI NGỮ PHÁP THƯỜNG GẶP IELTS WRITING

2.3 Lưu ý

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bạn không cần dùng từ ngữ quá cao siêu, chỉ cần dùng đúng và phát âm rõ là được. Ngoài ra, bạn cần phải nói xong câu trả lời của mình trước khi thanh thời gian chạm mốc.
  • Đặc biệt ghi nhớ rằng nếu bạn không nói trong vòng 03 giây, việc thu âm câu trả lời sẽ tự động chấm dứt. Và bạn chắc chắn sẽ bị mất điểm.

3. Phần II: Đọc Hiểu (Reading) (29 – 30 phút)

3.1 Mục đích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đánh giá khả năng đọc hiểu đoạn văn. Bao gồm các câu hỏi dành cho kỹ năng đơn lẻ cơ bản. Cộng thêm những kỹ năng tích hợp phức tạp hơn. 
  • Giải lao: Nghỉ giải lao 10 phút. Bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.

3.2 Các dạng câu hỏi

3.2.1 Reading & Writing Fill in blanks (5 – 6 câu hỏi)

Reading & Writing Fill in blanks

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với dạng bài này, bạn sẽ chọn từ phù hợp nhất trong các phương án được gợi ý. Lưu ý bạn sẽ phải chọn dựa trên cả về ý nghĩa và ngữ pháp nữa đó nhé.

3.2.2 Multiple choice, choose multiple answers (2 – 3 câu hỏi, nhiều câu trả lời)

Multiple choice, choose multiple answers

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có nhiều câu trả lời đúng trong các câu đưa ra. Chọn các câu phù hợp nhất với đoạn văn.

3.2.3 Reorder Paragraph (2 – 3 câu hỏi)

Reorder Paragraph

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sắp xếp lại các đoạn theo đúng thứ tự để có 1 nội dung hoàn chỉnh. Phía bên tay trái, nhiều đoạn văn sẽ không theo thứ tự. Kéo và sắp xếp chúng theo trật tự ở bên tay phải.

3.2.4 Drag and Drop (4 – 5 câu hỏi)

Drag and Drop

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đoạn văn hiển thị sẽ có nhiều ô trống. Ở dưới đoạn văn, sẽ có rất nhiều từ khác nhau. Kéo và đặt các từ vào các ô phù hợp.

3.2.5 Multiple choice, choose single answer (2 – 3 câu hỏi, một câu trả lời)

Multiple choice, choose single answer

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chỉ có một câu trả lời đúng trong các câu đưa ra. Chọn câu phù hợp nhất với đoạn văn.

3.3 Lưu ý

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Không có thời gian cho từng phần cụ thể. Chỉ có một tổng thời gian chung cho phần này. Do đó bạn phải luôn kiểm tra thời gian trên màn hình. Làm phần thi này có tốt hay không sẽ phụ thuộc vào cách bạn phân chia thời gian cho mỗi mục câu hỏi như thế nào. >> IELTS TUTO lưu ý Phân bố thời gian IELTS READING
  • Phần thi Reading & Writing Fill in the blanks: ngoài việc kiểm tra kỹ năng đọc hiểu còn đánh giá khả năng ngữ pháp của bạn. Vì vậy, phần thi này còn cộng điểm cho kỹ năng Viết.
Phân chia mẫu thời gian làm Reading

4. Phần III: Nghe (Listening) (30 – 43 phút)

4.1 Mục đích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần thi này sẽ gồm nhiều đoạn audio và video theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể được nghe một đoạn giảng dạy của giáo sư hoặc đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Sau đó bạn sẽ trả lời các dạng câu hỏi để thể hiện kỹ năng nghe của mình.

4.2 Các dạng câu hỏi

4.2.1 Summarize Spoken Text (2 – 3 câu hỏi)

Summarize Spoken Text
Summarize Spoken Text

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tóm tắt đoạn hội thoại trong khoảng 50 đến 70 từ. Với phần thi này bạn có thể sử dụng Templates để hỗ trợ, dùng kĩ năng Take-notes để ghi lại những Keywords quan trọng trong bài. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách Take Note nhanh IELTS LISTENING

4.2.2 Multiple choice questions, multiple answers (2 – 3 câu hỏi)

Multiple choice questions, multiple answers

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần thi này thì khá giống với bài thi IELTS, bạn sẽ chọn các câu trả lời đúng dựa trên các đoạn âm thanh. Bạn cần lựa chọn tất cả câu mà bạn nghĩ là chính xác.

4.2.3 Fill in blanks (2 – 3 câu hỏi)

Fill in blanks

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cũng như dạng bài trước, bạn sẽ rất quen thuộc với dạng bài này khi học IELTS. 
  • Các đoạn âm thanh sẽ được phát trùng với phần phụ đề trên màn hình. Bạn chỉ cần điền vào những chỗ trống ở phần phụ đề dựa theo những gì bạn nghe được.

4.2.4 Highlight Correct Summary (2 – 3 câu hỏi)

Highlight Correct Summary

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sau khi nghe các đoạn âm thanh, bạn cần phải chọn phần tóm tắt nào chính xác với vấn đề mà bạn đã nghe được.

4.2.5 Multiple choice questions, single answer (2 – 3 câu hỏi)

Multiple choice questions, single answer

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sau khi lắng nghe các đoạn thu âm, bạn sẽ trả lời một câu trắc nghiệm về nội dung mà bạn về nghe bằng cách chọn câu đúng nhất.

4.2.6 Select missing word (2 – 3 câu hỏi)

Select missing word

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Các đoạn thu âm sẽ được phát thiếu một từ hoặc một cụm từ. Bằng các lựa chọn có sẵn, bạn sẽ sử dụng chúng để điền vào ô trống.

4.2.7 Highlight incorrect words (2 – 3 câu hỏi)

Highlight incorrect words

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bạn cần phải chọn từ trong phần phụ đề khác với các đoạn thu âm. Nhấp chuột trái để highlight từ chưa đúng.

4.2.8 Write from dictation (3 – 4 câu hỏi)

Write from dictation

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nghe thật cẩn thận và viết chính xác nguyên văn những gì bạn nghe được.

4.3 Lưu ý

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có những đoạn thu âm tự động bắt đầu và chỉ phát một lần duy nhất nên bạn cần tập trung nghe, tránh bỏ sót thông tin.
  • Bạn có thể điều chỉnh âm lượng to nhỏ tùy ý cho từng câu hỏi khi đoạn audio đang mở bằng cách di chuyển thanh điều khiển sang trái hoặc phải.

III. Cách tính điểm bài thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bảng điểm PTE Academic được tính dựa theo chuẩn Global Scale of English. Bảng điểm sẽ giúp bạn đánh giá một cách chính xác về kỹ năng tiếng Anh của mình. Chuẩn Global Scale of English được đưa ra dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh phổ biến trên thế giới. 
  • Thang điểm thể hiện trên bảng điểm PTE Academic là từ 0-90. Tuy nhiên, khi đi thi hệ thống sẽ tự động cho sẵn 10 điểm cho mỗi kỹ năng. Vì vậy thang điểm thực sự là 100 nên bài thi PTE có lợi hơn so với IELTS.
  • Bảng điểm PTE Academic bao gồm 3 phần chính:
    • Hình ảnh và thông tin cá nhân của học viên
    • Điểm trung bình của học viên
    • Chi tiết bảng điểm đánh giá từng kỹ năng của học viên
  • Bảng quy đổi điểm PTE IELTS TOELF bên dưới giúp bạn dễ dàng quy đổi điểm số PTE hay so sánh điểm số mình đạt được ở kì thi IELTS hoặc kì thi TOEFL với sự tương đương về trình độ. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR
bảng quy đổi điểm
bảng quy đổi điểm

IV. Các câu hỏi thường gặp về PTE

1. Tôi có thể đăng ký thi PTE tại nhà không?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bài thi PTE không được tổ chức thi tại nhà. Dù bài thi được thực hiện trên máy tính, nhưng thí sinh vẫn phải đến trung tâm khảo thí PTE được ủy quyền và tham gia thi tại đó.

2. Tôi có thể luyện PTE ở nhà như thế nào?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Học luyện thi trực tuyến tại những trung tâm uy tín với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp. 
  • Tìm tài liệu luyện thi được chia sẻ trên mạng.
  • Nếu bạn không có đủ thời gian ôn hết tất cả các phần thì có thể chỉ ôn những phần bạn yếu nhất. 
  • Làm đề thi thử của Pearson sau khi đã ôn luyện xong và chuẩn bị thi thật.

3. Nếu thí sinh đến trễ giờ thi thì có được tham gia thi hay không?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nếu thí sinh đến khi bài thi Listening đã bắt đầu thì sẽ không được tham gia phần thi Listening và tất nhiên sẽ mất điểm ở phần thi này. Thí sinh sẽ được vào phòng thi để làm những phần thi tiếp theo. 
  • Trong trường hợp đến trễ quá 30 phút sau khi bài thi đã bắt đầu, thí sinh sẽ mất quyền tham gia thi và sẽ không được hoàn trả phí thi đã đóng.

V. Mẹo thi PTE 

1. Phần nghe

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có 8 dạng câu hỏi khác nhau trong phần thi Nghe PTE. Trong đó, bạn sẽ bắt gặp một dạng bài yêu cầu “Tóm tắt lại 1 đoạn văn bản” được phát ra từ một đoạn ghi âm. Nhiệm vụ của bạn là nghe, sau đó ghi chú và sắp xếp lại các ý để viết một đoạn tóm tắt về những gì bạn đã được nghe. Đây là dạng bài đầu tiên của phần thi Nghe nên nếu bạn làm trót lọt thì các phần sau cũng sẽ nhẹ gánh tâm lý hơn.
  • Để làm tốt phần thi này, bạn tham khảo các mẹo như sau:
    • Chuẩn bị tập nháp để ghi lại ý. Bạn sẽ được giám thị cung cấp giấy nháp (loại có thể xóa được) đầu giờ thi.
    • Không cố gắng viết hết tất cả các chi tiết mà bạn nghe, chỉ tập trung ghi lại các ý quan trọng và các ý hỗ trợ ý chính đó. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách Take Note nhanh IELTS LISTENING
    • Sử dụng chú thích để lưu ý cho các ý quan trọng.
    • Khi đoạn ghi âm kết thúc, hãy nghĩ ngay đến cấu trúc bài viết của bạn và hoàn thành nó.

2. Phần nói và đọc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Một điểm quan trọng giúp giảm tải sự căng thẳng trong phần thi Nói & Đọc của PTE Academic chính là bạn sẽ KHÔNG đối diện trực tiếp với giám khảo, mà bạn sẽ thực hiện các yêu cầu đặt ra với chiếc máy tính trước mặt. 
  • Để hoàn thành tốt phần nói và đọc PTE, bạn cần lưu ý 2 giai đoạn sau đây: 
    • Trước khi bắt đầu thi:
      • Kiểm tra microphone có đang ghi âm đúng giọng nói của bạn không. 
      • Tiếp đến là hãy kiểm tra về độ chính xác trong phần âm lượng của giọng nói để đảm bảo chất lượng thu âm tốt nhất xuyên suốt phần thi.
    • Trong lúc thi: 
      • Bạn không nên nói quá to vào microphone vì có thể làm bóp méo đi đoạn ghi âm và khiến ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của bạn. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý việc nói quá nhỏ cũng khiến cho máy vi tính không thể ghi âm rõ những gì bạn nói.
      • Bạn nên nói ở mức âm lượng vừa phải giống như bạn đang nói với một người nào đó trước mặt mình.

3. Phần viết

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bước 1: Phân tích thật kỹ gợi ý và lên kế hoạch viết
    • Trước khi bắt đầu, bạn nên phân tích những gợi ý mà đề bài đưa ra để ghi chú lại những thông tin quan trọng. Hãy xác định chủ đề đó là gì, từ khóa nào nào bạn cần phải chú ý và quan điểm tranh luận nào bạn cần trình bày.
    • Tiếp theo là lên kế hoạch cho bài viết bằng cách lập ra dàn ý. Bạn có thể tham khảo dàn ý như sau:
      • Phần giới thiệu – giới thiệu về chủ đề và bất cứ thông tin nào liên quan đến.
      • Đoạn văn 1 – Trình bày ý tưởng hỗ trợ cho lý luận của bạn.
      • Đoạn văn 2 – Trình bày ý tưởng khác cũng hỗ trợ cho luận điểm của bạn hoặc đưa ra một lý luận trái ngược.
      • Kết luận: Viết một đoạn ngắn tóm tắt  ý tưởng để dẫn đến phần kết luận và giải thích tại sao lại như vậy.
    • Bước 2: Bắt tay vào viết
      • Nhiệm vụ quan trọng của phần thi này chính là chứng minh được năng lực kỹ năng viết tiếng Anh học thuật của bạn. Điều đó có nghĩa là bạn phải đưa ra được những miêu tả rõ ràng, tránh dùng từ tối nghĩa, sử dụng từ một cách tinh tế và thể hiện được phong cách cá nhân trong việc diễn đạt ý tưởng.
      • Bạn sẽ nhận được điểm số cao trong phần thi này nếu:
        • Biết cách sử dụng khéo léo những cấu trúc câu phức tạp.
        • Chọn từ “đắt” để diễn đạt chính xác ý tưởng.
        • Sử dụng thành ngữ hoặc những lối nói thông tục (nhưng tránh lạm dụng quá nhiều).
        • Một số liên từ bạn có thể dùng để giúp việc chuyển ý thêm mượt mà như:
          • Giới thiệu quan điểm cá nhân: In view of, in light of, considering
          • Giới thiệu quan điểm tác giả: referring to the views of X, According to X, X stated that,
          • Bổ sung quan điểm: Moreover, furthermore, In addition
          • Đưa ra quan điểm cá nhân: In my opinion, From my point of view, My conviction is that
          • Kết luận: To sum up, In summary, In conclusion.
    • Bước 3: Đọc lại bài viết
      • Đây là bước vô cùng cần thiết để kiểm tra lại các lỗi chính tả, dấu câu, ngữ pháp. Và đặc biệt lưu ý là giới hạn bài viết phải nằm trong tầm 200-300 chữ. Nếu ít hơn hoặc nhiều hơn thì bài viết của bạn có thể sẽ bị đánh điểm 0.

VI. Điểm khác nhau giữa cấu trúc đề thi PTE Academic và IELTS

1. Phần thi Nghe

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong phần thi IELTS bao gồm 4 đoạn ghi âm có cả đối thoại lẫn độc thoại với ngữ cảnh xã hội thường gặp. Trong khi đó, phần thi Nghe của PTE Academic bao gồm nhiều đoạn ghi âm hơn với nhiều nguồn học thuật đã được xác thực.
  • Tương tự như phần thi Nói, phần thi Nghe của IELTS sẽ có ít đoạn ghi âm nhưng nhiều câu hỏi hơn, điều này cũng gây ra một số thử thách đối với một số các thí sinh.
  • Để hoàn thành tốt phần thi này, các thí sinh cần phải luyện tập kỹ năng nghe nắm ý chính như xác định rõ từ hoặc cụm từ nào đang đặt trong ngữ cảnh được nói tới. Kỹ năng ghi chú cũng là một phần quan trọng để bạn hoàn thành tốt phần thi này.
Cấu trúc PTE

2. Phần thi Nói

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ở phần thi Nói của bài thi IELTS và PTE Academic, sẽ có một số thử thách dành cho thí sinh. Trong đó, “Miêu tả hình ảnh” được đánh giá là phần thi khiến cho thí sinh gặp nhiều “bất ngờ” nếu không được chuẩn bị kỹ.
  • Nhìn chung, cả hai bài thi đều yêu cầu thí sinh phải nói thật lưu loát và “đạt chuẩn” trong phần phát âm, nhấn giọng cũng như chú ý đến ngữ điệu khi nói. >> IELTS TUTOR lưu ý CÁCH NÓI LƯU LOÁT KHI THI IELTS SPEAKING
Cấu trúc PTE

3. Phần thi Đọc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phần thi Đọc của IELTS và PTE Academic khá khác nhau về cấu trúc cũng như thời gian dự thi. Trong bài thi PTE Academic, thí sinh trả lời ít câu hỏi hơn trong khoảng thời gian cũng ngắn hơn.
  • Sẽ có nhiều đoạn văn bản ngắn trong bài thi PTE Academic và thí sinh sẽ được hỏi 1 câu hỏi cho 1 đoạn văn như vậy. Nếu không chắc ở câu hỏi nào bạn có thể chuyển nhanh sang câu hỏi khác rồi sau đó quay lại khi còn thời gian.
  • Để làm tốt cho phần thi này, thí sinh cần tập trung vào ý nghĩa của đoạn văn cũng như linh hoạt xác định đâu là chủ đề chính, mục đích của tác giả là gì và giọng văn đó đang như thế nào. Đọc lướt và tìm ý chính chính cũng là một kỹ năng quan trọng để bạn tìm ra lời giải một cách nhanh nhất. >> IELTS TUTOR lưu ý Nên đọc lướt hay đọc kĩ IELTS READING?
Cấu trúc PTE

4. Phần thi Viết

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong cả hai bài thi IELTS và PTE Academic thì phần thi Viết là khá giống nhau. Điều này có nghĩa là bạn không phải mất nhiều thời gian chuẩn bị nếu đã từng thi IELTS trước đó. >> IELTS TUTOR Hướng dẫn Tự Học IELTS WRITING từ A-Z
  • Sau đây là một số yêu cầu bạn cần lưu ý để có thể hoàn thiện tốt phần thi này cho cả 2 bài thi:
    • Biết cách tổ chức câu và đoạn văn một cách logic;
    • Biết cách triển khai ý bằng việc giải thích và đưa ra dẫn chứng;
    • Tổng hợp thông tin để viết thành câu tóm tắt;
    • Sử dụng đúng chính tả và ngữ pháp;
    • Sử dụng từ thích hợp với ngữ cảnh.
Cấu trúc PTE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Lý do chọn IELTS TUTOR