"PTE" LÀ GÌ? THI PTE CÓ DỄ HƠN IELTS KHÔNG?

Với những người có ý định du học hoặc định cư, thì IELTS và TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh không quá xa lạ. Tuy nhiên, quá trình ôn luyện để lấy những chứng chỉ này khá khó khăn và tốn nhiều thời gian. Chính vì lẽ đó, chứng chỉ PTE là sự lựa chọn tiết kiệm thời gian và công sức hơn dành cho bạn!

Bên cạnh việc tìm hiểu luyện thi IELTS cấp tốc 1 kèm 1 nâng band nhanh như thế nào, trong bài viết này, hãy cùng IELTS TUTOR tìm hiểu chứng chỉ PTE là gì? Liệu thi PTE có dễ hơn IELTS không?

Chứng chỉ PTE

I. Thông tin cơ bản về chứng chỉ PTE

1. PTE là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • PTE là viết tắt của Pearson's Test of English.
  • Đây là một bài thi tiếng Anh trên máy tính được thực hiện nhằm đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của thí sinh
  • PTE có giá trị toàn cầu như các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS, TOEFL, TOEIC. 
  • Chứng chỉ PTE thường được dùng cho mục đích du học, định cư nước ngoài, đặc biệt là ở Úc và New Zealand. 
  • Chứng chỉ này ngày càng được nhiều người lựa chọn bởi tính khách quan cao, thời gian có điểm thi nhanh (sau 24h, chậm nhất là 5 ngày).

PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:

  • PTE Academic (PTE học thuật)
  • PTE General (PTE tổng hợp)
  • PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)

2. Đối tượng tham gia

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Người có ý định du học, định cư, làm việc tại những quốc gia nói tiếng Anh.
  • Từ 16 – 18 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh trước khi tham gia thi. 
  • Trên 18 tuổi có thể tự đăng ký thi.

IELTS TUTOR lưu ý là PTE ít phổ biến hơn so với IELTS và TOEFL. Vì thế, bạn cần kiểm tra kỹ nơi bạn định đến học tập và làm việc, xem họ có chấp nhận chứng chỉ PTE hay không nhé!

3. Mức độ công nhận của chứng chỉ PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiện nay, PTE được công nhận bởi rất nhiều trường đại học, cao đẳng và cả các tổ chức. 
  • Cụ thể, hơn 9.000 tổ chức tại hơn 130 quốc gia đã xem xét PTE Academic như một tiêu chí đáp ứng điều kiện tiếng Anh trong hồ sơ ứng viên.

Ở mảng du học

  • Tất cả các trường Đại học, Cao đẳng tại Úc và New Zealand.
  • Một số trường tại Mỹ, Anh và Canada, như Harvard, Stanford, Yale, …
  • Hệ thống tuyển sinh của các trường Liên Hiệp Vương Quốc Anh (UCAS).
  • Hiệp hội TESOL Quốc tế.
  • Ban tuyển sinh các trường Đại học Phần Lan (UAF) – cổng điện tử dành cho du học sinh nộp đơn vào các trường đại học top 10 tại Phần Lan.

Ở mảng nhập cư

  • Bộ di trú Úc – The Department of Immigration and Citizenship (DIAC).
  • Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP).
  • Dịch vụ quốc tịch và di dân của Ireland (INIS) áp dụng cho sinh viên xin thị thực dài hạn.
  • Cục Biên Giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh (cho visa Tier 1, 2, 4 General Student).

4. Thời hạn sử dụng chứng chỉ PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm. 
  • Riêng mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, chứng chỉ PTE có hiệu lực 3 năm.

5. Cấu trúc bài thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

Bài thi PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính bao gồm 5 phần và kéo dài 180 phút.

  • Phần 1: Giới thiệu bản thân. Phần này không được tính điểm, không giới hạn thời gian và không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài kiểm tra.
  • Phần 2: Kiểm tra kỹ năng nói và viết. Thời gian từ 77 – 93 phút.
  • Phần 3: Kiểm tra kỹ năng đọc. Thời gian từ 32 – 41 phút.
  • Phần 4: Nghỉ giải lao 10 phút. Phần này không bắt buộc, bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.
  • Phần 5: Kiểm tra kỹ năng nghe. Thời gian 45 – 57 phút.
Cấu trúc bài thi PTE

Bạn sẽ trải qua 3 phần thi chính với tổng cộng 20 dạng task khác nhau, gồm cả những task tích hợp các kỹ năng.

  • Toàn bộ các phần thi được chấm bằng máy tính. 
  • Điểm số bài thi PTE A quy định theo thang điểm từ 10 – 90. 
  • Sau khi kết thúc bài thi, bạn sẽ nhận được kết quả thi muộn nhất 5 ngày kể từ ngày thi. 
  • Nếu bạn không hài lòng với kết quả, thì có thể đăng ký tham gia lại kỳ thi cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để xin visa du học.

6. Lệ phí thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

Lệ phí thi PTE được chia thành 2 loại:

  • Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: 165 USD
  • Đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng: 206.25 USD

Mức lệ phí thi PTE so với IELTS thấp hơn một chút, bạn đăng ký sớm thì mức phí phải đóng sẽ rẻ hơn.

7. Hướng dẫn đăng ký thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Để đăng ký tham gia kỳ thi PTE, thí sinh đăng nhập vào website https://pearsonpte.com/book. 
  • Khi nhập thông tin, thí sinh cần kiểm tra chính xác các thông tin trên giấy tờ tùy thân của mình.
  • Thí sinh cần đảm bảo đã điền vào tất cả các ô để không bị lỗi trong quá trình đăng ký hồ sơ. 
  • Sau khi hoàn tất hồ sơ, thí sinh sẽ nhận được email xác nhận trong vòng 2 ngày làm việc, với thông tin đăng nhập.

Đặt lịch thi PTE
Sau khi đã có tài khoản PTE, để đặt lịch thi, thí sinh truy cập vào website https://pearsonvue.com/pte để đăng ký đặt lịch. Các bước thực hiện như sau:

  • Đăng nhập vào tài khoản mà bạn đã đăng ký thành công.
  • Chọn “PTE-A: Pearson Test of English Academic” và bấm chọn “Schedule this Exam”.
  • Trả lời các câu hỏi đăng ký cho kỳ thi PTE Academic.
  • Chọn trung tâm gần hoặc tiện với bạn nhất và chọn ngày giờ thi. Xác nhận địa điểm và ngày giờ đã chọn.
  • Đồng ý với điều khoản Chính sách Tuyển sinh của PTE Academic. 
  • Tiến hành thanh toán lệ phí thi để giữ chỗ cho ngày thi.

Thanh toán lệ phí thi PTE

  • Khi thanh toán, bạn sẽ sử dụng loại tiền tệ tại quốc gia đăng ký dự thi. 
  • Các hình thức thanh toán được chấp nhận gồm: thẻ ghi nợ (Visa hoặc Master Card), thẻ tín dụng (Visa, Mastercard, American Express, JCB). 
  • Sau khi thanh toán hợp lệ, bạn sẽ nhận được email xác nhận địa điểm và lịch thi cùng với thông tin chỉ đường. 
  • Các lưu ý cần ghi nhớ vào ngày dự thi cũng được gửi cùng trong email này.

8. Thay đổi và hủy lịch thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong trường hợp bạn muốn thay đổi lịch thi hoặc hủy lịch thi, bạn có thể liên lạc với hội đồng thi để hủy.
  • Các hình thức bao gồm: Hủy online trên website, gửi email hoặc gọi điện thoại.

Quy định về hoàn lệ phí thi

  •  Hoàn 100% lệ phí thi nếu hủy lịch thi trước 14 ngày trở lên.
  • Hoàn 50% lệ phí thi nếu hủy lịch trong vòng 7 - 14 ngày trước khi thi.
  • Không được hoàn lại lệ phí thi nếu hủy lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi.

9. Thông tin hướng dẫn thi PTE

9.1 Trước khi bắt đầu thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có mặt tại điểm thi trước giờ thi ít nhất 30 phút.
  • Sau 15 phút khi bài thi bắt đầu, thí sinh không được phép tham dự kỳ thi.
  • Ký tên tại quầy tiếp tân của ban tổ chức kỳ thi PTE trước khi vào phòng thi.
  • Đọc và đồng ý với các điều khoản “Thỏa thuận về Điều lệ dành cho Thí sinh PTE Academic” trước khi vào phòng thi.
  • Thí sinh cất những đồ dùng cá nhân không được phép mang vào phòng thi theo quy định trong tủ lưu trữ an toàn và không được phép đến khu vực này cho đến khi hoàn thành bài thi.

9.2 Giấy tờ tùy thân và dữ liệu sinh trắc học

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tại Việt Nam, thí sinh cần phải có hộ chiếu còn hiệu lực và tất cả những thông tin kê khai khi đăng ký tham gia kỳ thi cần trùng khớp với thông tin trên hộ chiếu.
  • Trước khi vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh và quét tĩnh mạch lòng bàn tay của thí sinh.
  • Các thao tác này nhằm đảm bảo không xảy ra các trường hợp gian lận khi thi PTE.
  • Các trung tâm tổ chức thi PTE Academic được ủy quyền sử dụng công nghệ CCTV để ghi hình các vi phạm có thể xảy ra.
  • Dữ liệu này có thể được chia sẻ cho các tổ chức giáo dục xét duyệt hồ sơ du học hoặc cơ quan chính phủ nếu có yêu cầu. 

9.3 Đồ dùng có thể mang vào phòng thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Khăn giấy.
  • Thuốc ho đã được mở.
  • Gối đỡ, kê cổ, lưng, tay, chân bị thương.
  • Đai cổ nếu bị thương vùng cổ.
  • Áo len, áo khoác hoặc trang phục có túi và được xác nhận trong túi rỗng.
  • Kính và máy trợ thính.
  • Máy bơm insulin gắn vào cơ thể cá nhân.

9.4 Đồ dùng không được phép mang vào phòng thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Điện thoại di động, máy tính cầm tay, thiết bị trợ lý số hóa cá nhân (PDA) và các thiết bị điện tử khác. Các thiết bị điện tử cần được tắt nguồn trước khi bỏ vào tủ lưu trữ.
  • Đồ trang sức có kích thước lớn hơn 1cm.
  • Đồng hồ, ví.
  • Mũ, túi và áo khoác.
  • Sách vở.

10. Các quy định của trung tâm thi

10.1 Khi đến trung tâm thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bạn phải đến trước giờ thi ít nhất 30 phút và ký tên đã đến tại quầy tiếp tân của trung tâm thi PTE.
  • Bạn phải đọc và đồng ý với “Thỏa thuận về Điều lệ dành cho Thí sinh PTE Academic” sẽ được cung cấp cho bạn ở trung tâm thi PTE.
  • Giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân và quét tĩnh mạch lòng bàn tay và chữ ký của bạn. Xin lưu ý chữ ký điện tử mà bạn cung cấp là sự chấp nhận hợp pháp các thoả thuận điều lệ bạn đã đọc.
  • Giám thị sẽ giải thích các điều lệ và quy định của trung tâm thi.
  • Phải cất các vật dụng cá nhân vào tủ lưu trữ an toàn. Bạn không thể tiếp cận các nơi lưu trữ cho đến khi hoàn tất xong bài thi.

IELTS TUTOR lưu ý là bạn đến trước giờ thi ít nhất 30 phút. Nếu đến trễ hơn 15 phút sau khi bài thi đã bắt đầu, bạn sẽ không được phép dự thi.

10.2 Chuẩn bị giấy tờ tùy thân

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bạn phải cung cấp hộ chiếu hợp lệ chưa hết hạn để dự thi PTE Academic. Tên trong hộ chiếu của bạn phải đúng y với tên đã sử dụng khi đặt lịch thi. 
  • Nếu không có hộ chiếu vì đang nộp đơn xin cấp thị thực, bạn phải xin lấy hộ chiếu lại để xuất trình vào ngày thi.
  • Nếu không có hộ chiếu, bạn nên liên hệ với trung tâm bạn đăng ký thi để biết loại giấy tờ tùy thân khác mà bạn có thể sử dụng để dự thi PTE, nhằm tránh những rắc rối không đáng có.

10.3 An ninh và cung cấp dữ liệu sinh trắc học

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trung tâm tổ chức thi PTE sử dụng công nghệ ghi hình CCTV để theo dõi các vi phạm có thể xảy ra, giải quyết các khiếu nại liên quan đến bài thi và quản lý an ninh của tòa nhà. PTE có thể chia sẻ dữ liệu với các cơ quan chính phủ hoặc các cơ sở giáo dục đang xét duyệt hồ sơ của bạn bao gồm cả kết quả PTE Academic hoặc đã chọn họ là nơi nhận điểm thi của bạn.
  • Vào ngày thi, trung tâm sẽ chụp ảnh, quét kiểu dạng tĩnh mạch lòng bàn tay, sao chụp giấy tờ ID (giấy tờ tùy thân) bạn xuất trình tại trung tâm thi.

IELTS TUTOR lưu ý là bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc (bản sao công chứng cũng không được chấp nhận). Nếu không có giấy tờ tùy thân hoặc thông tin không trùng khớp, bạn sẽ không được phép dự thi và mất phí dự thi.

11. Nhận kết quả thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kết quả thi PTE sẽ có nhanh nhất sau 24 giờ và chậm nhất 5 ngày.
  • Khi có điểm thi, thí sinh sẽ nhận được email thông báo đã có kết quả thi và trong email sẽ hướng dẫn chi tiết cách truy cập xem điểm thi, cũng như chuyển điểm thi cho các trường bạn muốn nộp hồ sơ.
  • Điểm thi được gửi dưới dạng file PDF.
  • PTE Academic không xác minh và hỗ trợ in kết quả thi.
  • Các trường đại học chỉ chấp nhận điểm thi PTE thông qua trang web của Pearson.

Để xem điểm thi, thí sinh thực hiện như sau:

  • Đăng nhập website: https://pearsonvue.com/.
  • Đăng nhập bằng tài khoản đã đăng ký.
  • Chọn “View Score Reports”.
  • Chọn “View” để xem điểm thi.

12. Phúc khảo điểm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thí sinh có thể yêu cầu phúc khảo nếu cho rằng kết quả thi không đúng với những gì bạn đã trình bày trong bài thi. 
  • Kết quả PTE được chấm bằng máy tính, tỉ lệ chính xác rất cao và gần như không có sai lệch. Do đó, cho dù bạn phúc khảo thì tổng điểm cũng rất ít khi thay đổi.
  • PTE Academic chỉ cho phép phúc khảo lại điểm số trong phần nói và viết. 
  • Bài thi phúc khảo phải là bài dự thi gần đây nhất của thí sinh.

II. Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE

1. Ưu điểm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lệ phí thi PTE rẻ: 165 USD nếu đăng ký trước 48h và 206.25 USD nếu đăng ký trong khoảng thời gian 24h - 47h trước kì thi.
  • Đăng ký thi dễ dàng: bạn có thể đăng ký thi PTE qua Internet hoặc điện thoại mà không cần đến trực tiếp tại trung tâm thi. 
  • Lịch thi liên tục: với hình thức thi online nên lịch thi sẽ linh hoạt hơn so với các chứng chỉ khác. Bạn có thể theo dõi lịch thi tại nơi của mình và lựa chọn ngày thi phù hợp.
  • Kết quả thi PTE khách quan: Bài thi PTE được chấm bằng máy tính, không có sự tham gia của con người nên loại bỏ được các sai sót hay những đánh giá chủ quan như các bài kiểm tra ngôn ngữ khác. 
  • Có kết quả thi nhanh chóng và không mất thêm chi phí phát sinh nào khác: bạn sẽ nhận được điểm thi trong vòng 24 giờ đến 5 ngày kể từ khi kết thúc thi. 
  • Kết quả được rất nhiều quốc gia trên thế giới công nhận: bạn có thể dùng kết quả bài thi PTE trong quá trình xin visa du học, định cư tại các nước Úc, New Zealand, Canada, Singapore, …

2. Nhược điểm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • So với  IELTS hay TOEFL thì PTE ít phổ biến hơn. Vì vậy, có khá ít nơi luyện thi trên cả nước. 
  • PTE không được sử dụng cho chương trình SDS – diện visa miễn chứng minh tài chính của Canada và visa Anh Quốc.

III. Quy đổi thang điểm PTE với thang điểm IELTS và TOEFL

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nếu bạn cảm thấy thi IELTS, TOEFL quá khó thì có thể chuyển qua thi PTE Academic. 
  • Bởi hình thức thi này chấm điểm rất khách quan, có kết quả thi nhanh chóng và bạn hoàn toàn có thể đăng ký tham gia một bài thi khác nếu không hài lòng với kết quả trước đó. 
Thang quy đổi điểm PTE sang IELTS và TOEFL

IV. Thi PTE có dễ hơn thi IELTS không?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cả IELTS và PTE Academic đều là bài kiểm tra khả năng tiếng Anh.  
  • Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều có ưu và nhược điểm riêng.
  • Vì thế, tùy theo mục tiêu và trình độ mà bạn lựa chọn chứng chỉ thi phù hợp.

Có nhiều bạn điểm IELTS đạt rất cao nhưng khi thi PTE thì điểm lại thấp hơn rất nhiều.

  • Lý do chính là Ielts thi trên giấy và do một hội đồng chấm, còn PTE thi và chấm hoàn toàn trên máy tính.

  • Máy tính có thể làm việc không linh hoạt bằng con người. Chẳng hạn khi bạn nói nhỏ, hay micro vô tình bị tuột khiến máy không nhận được âm thanh, bạn có thể bị mất điểm oan.

  • Tuy nhiên, máy tính cũng ít khắt khe hơn con người. Nếu như trong phần Speaking của Ielts, bạn phải sử dụng vốn từ vựng phong phú, văn phong linh hoạt mới có thể chiếm được “cảm tình” của giám khảo thì đối với PTE, bạn chỉ cần dùng từ ĐÚNG là được.

Những điểm cần lưu ý khi thi PTE Academic để đạt mức điểm mong muốn

  • Rèn luyện kỹ năng gõ bàn phím để nâng cao hiệu suất làm bài thi.
  • Đặt microphone cẩn thận, đảm bảo không bị tuột và âm thanh truyền đến máy tính rõ ràng, không bị gián đoạn.
  • Thực hiện những bài kiểm tra thử và rèn luyện trình độ tiếng Anh trước khi thi. Đảm bảo bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngang nhau để có thể đạt điểm tối đa trong kỳ thi. Bởi vì các kỹ năng trong PTE được đánh giá liên kết và xen kẽ với nhau.
  • Trong phần thi nói, cần trả lời dứt khoát, rõ ràng tránh ngập ngừng. Bởi điều này khiến máy tính không thể bắt được lời nói của bạn, lập tức bạn bị cho 0 điểm cho câu hỏi đó. Bạn chỉ có khoảng 40 giây để trả lời một câu hỏi trong phần thi nói.
  • Không cần sử dụng từ vựng đa dạng, chỉ cần dùng đúng từ và đúng ngữ pháp.

V. Lưu ý khi làm bài thi PTE

1. Chuẩn bị

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Khi đến giờ làm bài, giám thị hướng dẫn vào phòng thi. Giám thị chỉ định chỗ ngồi, vị trí máy. Máy được trang bị tai nghe và micro. Màn hình máy tính sẽ hiển thị lời nhắc không tiết lộ thông tin, kiểm tra tai nghe và micro trên màn hình. Nếu có bất kỳ sự cố hay trục trặc kỹ thuật, hãy giơ tay và báo hiệu ngay cho Giám thị biết. 
  • Thí sinh được cung cấp bút viết và bảng viết có thể xóa.
  • Thí sinh không được ghi chép bất kỳ thông tin gì vào bất kỳ đâu (kể cả bảng viết) cho đến khi bài thi bắt đầu.

2. Làm bài thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

Bài thi PTE sẽ kiểm tra 4 kỹ năng của thí sinh gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Listening: Chỉ được nghe 1 lần và không được phát lại. Các câu hỏi sẽ sử dụng các giọng tiếng Anh khác nhau. Vì thế cần hết sức tập trung.
  • Speaking: Thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời một số câu hỏi. Thí sinh cần suy nghĩ thật kỹ trước khi đưa ra câu trả lời, vì không được thu âm đáp án lần 2. Trong quá trình trả lời cần giữ được bình tĩnh, nói lưu loát, không ngập ngừng.
  • Reading: Phần này sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu những đoạn viết cho sẵn, bao gồm các câu hỏi dành cho kỹ năng đơn lẻ và những kỹ năng tích hợp.
  • Writing: Yêu cầu thí sinh trả lời một số câu hỏi và thí sinh không bắt buộc phải trả lời lần lượt từng câu.

3. Hoàn thành bài thi PTE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kiểm tra bài thi một lần cuối cùng để chắc chắn kết quả trước khi nộp bài. Sau đó giơ tay ra hiệu với giám thị để nộp bài. Giám thị sẽ đến vị trí của bạn và đảm bảo các bước nộp bài dự thi được thực hiện theo đúng quy định.
  • Sau khi nộp bài, thí sinh được đưa ra khỏi phòng thi và kiểm tra các dữ liệu lần cuối trước khi rời phòng thi.
  • Thí sinh nộp lại bảng viết và các tài liệu khác cho nhân viên trung tâm. Đồng thời được cung cấp giấy xác nhận đã hoàn tất bài thi tại PTE.
  • Trước khi về, hãy kiểm tra lại vật dụng cá nhân và lấy đồ trong tủ.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking